Dưới đây là tóm tắt chính xác theo Nhóm mã Vận chuyển đất theo định mức Thông tư 12/2021/TT-BXD
🔹 AB.41000 – Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ
- Phạm vi áp dụng:
cự ly ≤ 1000m, chia nhỏ theo từng khoảng:
- ≤300m: AB.411x
- ≤500m: AB.412x
- ≤700m: AB.413x
- ≤1000m: AB.414x
- Xe áp dụng:
ô tô tự đổ 5t, 7t, 10t, 12t, 22t, 27t
- Đơn vị tính:
100m³ đất nguyên thổ
- Thành phần hao phí: hao phí máy thi công theo từng cấp đất I → IV.
🔹 AB.42000 – Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ
- Phạm vi áp dụng:
cho các cự ly > 1000m, tính cho mỗi 1km tiếp theo
- Chi tiết mã:
- AB.421x: ≤5km
- AB.422x: >5km
- Hao phí chi tiết theo từng loại xe và cấp đất I → IV
- Đơn vị tính: 100m³ đất nguyên thổ/1km
📌 Lưu ý:
- Đây là định mức vận chuyển bằng ô tô tự đổ,
không bao gồm xúc, chỉ tính riêng phần vận chuyển.
- Nếu bạn vận chuyển vật liệu khác như đá, cát,
phải dùng mã nhóm khác (ví dụ: AB.53000, AB.931xx...).