Bài đăng

THÔNG TƯ 08-2025 NGÀY 30-5-2025 THAY ĐỔI NHỮNG GÌ

I. CÁC MÃ CÔNG VIỆC BỊ LOẠI BỎ
  • AC.23200 – Nhổ cừ Larsen bằng búa rung 170kW
  • AC.27100 – Ép, nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực 130T

II. CÁC MÃ CÔNG VIỆC BỔ SUNG MỚI

1. Thi công đất, đá, cát (Chương II)

  • AB.35110 – Đào đất trong khung vây trên cạn bằng thủ công
  • AB.83100 – Khai thác cát bằng máy đào gầu dây
  • AB.83200 – Khai thác cát bằng tàu hút
  • AB.83310 – Xúc chuyển cát từ tàu lớn sang tàu nhỏ bằng máy đào gầu dây
  • AB.93000 – Vận chuyển cát bằng sà lan tự hành

2. Thi công cọc (Chương III)

  • AC.23300 – Ép cừ Larsen bằng búa rung 60kW
  • AC.23400 – Nhổ cừ Larsen bằng búa rung 60kW
  • AC.23500 – Ép cừ ván thép bản rộng kiểu mũ bằng búa rung 60kW
  • AC.23600 – Nhổ cừ ván thép bản rộng kiểu mũ bằng búa rung 60kW
  • AC.43100 – Thi công cọc xi măng đất bằng công nghệ RAS

3. Thi công đường (Chương IV)

  • AD.23410 – Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5)
  • AD.23510 – Thi công lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing
  • AD.25010 – Cày xới, lu lèn nền đất sâu 30cm
  • AD.34310 – Lắp dựng trụ thép ống đỡ tôn lượn sóng bằng máy ép cọc

4. Thi công đường sắt (Chương V)

  • AD.41100 đến AD.43200 – Đặt đường sắt, đường lồng với các loại tà vẹt gỗ, sắt, bê tông
  • AD.51100 đến AD.74800 – Lắp đặt phụ kiện tín hiệu, biển báo, giá ray, thiết bị phòng xô, ghi,…

5. Kết cấu bê tông (Chương VI)

  • AF.15400 – Sửa đổi định mức bê tông mặt đường
  • AF.24300 – Bổ sung bê tông tường chắn, cống hộp bằng cần cẩu
  • AF.32400 – Bổ sung bê tông bằng máy bơm
  • AF.61340, AF.61740 – Cốt thép tường chắn, mái cống
  • AF.86380, AF.86390 – Ván khuôn thép
  • AF.89450, AF.89460 – Ván khuôn ván ép phủ phim

6. Bê tông đúc sẵn (Chương VII)

  • AG.23100 – Lắp tấm tường Acotec
  • AG.23500 – Lắp tấm chắn có cốt ≤ 1.8 tấn
  • AG.41600 – Lắp cấu kiện BT đúc sẵn 200 – 500kg, ≤ 1 tấn, ≤ 2 tấn

7. Công tác khác (Chương XI)

  • AL.15400 – Xếp rọ đá thủ công
  • AL.16130 – Thi công bấc thấm ngang
  • AL.25300 – Lắp khe co giãn thép kiểu ray C50
  • AL.91100 – Sửa đổi định mức phòng chống mối bằng công nghệ Termimesh/TermSteel
Link Tải:  Thông tư số 08-2025-TT-BXD.pdf